Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire chief


noun
the head of a fire department
Syn:
fire marshal
Hypernyms:
fireman, firefighter, fire fighter, fire-eater


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.